Tờ Tiền Của Hàn Quốc

Tờ Tiền Của Hàn Quốc

Trước khi chuẩn bị đi du học thì vấn đề làm hồ sơ luôn là yếu tố gây khó khăn cho các bạn học sinh, sinh viên. Chuẩn bị Giấy tờ Du học Hàn Quốc cần những gì? Gồm những loại giấy tờ nào? Nộp hồ sơ du học Hàn Quốc ở đâu? là những câu hỏi thường gặp của các bạn học sinh khi tìm hiểu về chương trình du học Hàn Quốc. Hãy cùng Civilis tìm hiểu nhé!

Tải xuống tờ khai xin visa hàn quốc

Khi đã có mẫu đơn xin visa Hàn Quốc, hãy thực hiện điền tờ khai theo từng bước mà Biểu mẫu luật hướng dẫn dưới đây.

Mục 1: Personal Details – Thông tin cá nhân

Ở mục thông tin cá nhân, đương đơn cung cấp các thông tin liên quan đến nhân thân, bao gồm:

Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có, đồng thời điền thông tin tên khác dưới phần Family Name, Given Name tương ứng.

Are you a citizen of more than one country ? Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries.

Mục 2: Details of visa application – Thông tin visa đăng ký

Mục 3: Passport information – Thông tin hộ chiếu

Với mục này, bạn chỉ việc lấy hộ chiếu cá nhân ra và điền thông tin lần lượt theo hướng dẫn sau:

Do you have any other valid passport ? Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không? Nếu không thì tích vào ô No [ ], nếu có thì tích vào ô Yes [ ] và điền thông tin.

Mục 4: Contact information – Thông tin liên lạc

Mục 5: Marital status and family details – Tình trạng hôn nhân

Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích V vào ô tương ứng:

Married [ ]: Đã kết hônDivorced [ ]: Đã ly dịNever married [ ]: Chưa từng kết hôn.Nếu bạn tích vào ô đã kết hôn, bạn cần điền thông tin của người chồng/vợ xuống dưới:

Family Name (in English): Họ của chồng/vợGiven Names (in English): Phần tên còn lại,Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của chồng/vợNationality: Quốc tịch của chồng/vợResidential Address: Địa chỉ thường trú hiện tạiContact No: Điện thoại liên hệ.

Mục 6: Education – Tình trạng học vấn

What is the highest degree or level of education you have completed? Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích dấu ✓ vào một trong các sự lựa chọn: Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ/Tiến sỹ, Bachelor’s Degree: Cử nhân, High School Diploma: Cấp 3, Other: Khác

Nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào phần If ‘Other’ please provide details.

Name of School: Tên trường họcLocation of School (city/province/country): Địa chỉ của trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.

Mục 7: Employment – Nghề nghiệp

Nêu tình trạng công việc, nghề nghiệp hiện tại của bạn theo gợi ý sau:

Nếu chọn “khác”, bạn cần điền nghề nghiệp đó vào phần If ‘Other’ please provide details.

Mục 8: Details of visit – Thông tin chi tiết chuyến đi

Ở mục này, tùy vào loại visa Hàn Quốc bạn xin mà bạn sẽ đánh dấu vào ô thích hợp dựa trên các phương án sau:

Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh, Meeting, Conference: Họp/hội nghị, Medical Tourism: Du lịch y tế, Business Trip: Công tác, Study/Training: Học tập/đào tạo, Work: Lao động, Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư/chuyển nhượng cổ phần, Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình/người quen/bạn bè, Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư, Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức,

Other: Khác, nếu chọn khác, bạn cần điền thông tin vào trong phần If ‘Other’ please provide details.

Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến

Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh

Address in Korea(including hotels): Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)

Contact No. in Korea: Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn).

Have you travelled to Korea in the last 5 years? Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không? Chọn Yes [ ] nếu có và điền số lần trong phần (.) times, và mục đích của các chuyến đi này trong phần Purpose of Recent Visit.

Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years? Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không? Chọn yes nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng theo hàng, cột: Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh, Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi, Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày

Are you travelling to Korea with any family member? Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không? Chọn Yes [ ] nếu có rồi điền thông tin xuống dưới tương ứng theo hàng, cột : Full name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng Anh; Date of Birth: Ngày sinh, định dạng Năm/tháng/ngày; Nationality: Quốc tịch; Relationship to you: Mối quan hệ với bạn (ví dụ spouse là chồng/vợ, mother (mẹ), father (bố), children (con), brothers (anh/em trai), sisters (chị/em gái).

Mục 9: Details of Invitation – Thông tin cá nhân/tổ chức mời

Đây là mục để bạn cung cấp thông tin về cá nhân/ tổ chức mời vào mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc. Nếu bạn có người thân ở Hàn Quốc và đi theo diện bảo lãnh, bạn cần lưu ý mục 9.

Mục 10: Funding details – Chi phí cho chuyến đi

Các thông tin về tài chính, người bảo lãnh, chi trả cho chuyến đi Hàn Quốc đều được cập nhật ở mục này:

Mục 11: Assistance with this form – Người hỗ trợ điền đơn xin visa

Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thiện hồ sơ xin visa đi Hàn Quốc này hay không? Chọn No [] nếu không; Chọn Yes [] nếu có và điền thông tin theo hàng, cột tương ứng.

Full Name: Tên đầy đủ của người đó

Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người đó

Telephone No: Điện thoại liên hệ của người đó

Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn

Ở phần cuối cùng của tờ khai xin visa Hàn Quốc, bạn chỉ cần nhập thông tin ngày tháng năm bạn khai đơn và ký tên tương ứng.

Các mệnh giá đồng won Hàn Quốc đang lưu thông

Nếu bạn đi du học Hàn Quốc hoặc đang chuẩn bị du lịch đến với đất nước Hàn Quốc xinh đẹp, bên cạnh việc tìm hiểu tỷ giá quy đổi tiền won ra tiền Việt, bạn cũng nên tìm hiểu mệnh giá các đồng tiền won mà Hàn Quốc đang lưu thông để tiện cho việc đi lại cũng như ăn uống, mua sắm hay thuê phòng nghỉ...

Hàn Quốc sử dụng phổ biến cả tiền giấy và tiền xu. Cụ thể:

1 Won: là loại tiền xu bằng nhôm, màu trắng.

5 Won: loại tiền xu bằng hợp kim đồng và kẽm, màu vàng.

10 Won: loại tiền xu bằng hộp kim đồng và kẽm màu vàng hoặc hợp kim đồng và nhôm màu hồng.

50 Won: loại tiền xu bằng hợp kim đồng, nhôm và niken, màu trắng.

100 Won: loại tiền xu bằng hợp kim đồng và nickel, màu trắng.

500 Won: loại tiền xu bằng hợp kim đồng và nickel, màu trắng.

Mệnh giá các đồng tiền Won Hàn Quốc tiền tệ lưu thông dạng tiền giấy

1000 Won: tiền giấy, màu xanh da trời.

5000 Won: tiền giấy, màu đỏ và vàng.

10000 Won: tiền giấy, màu xanh lá cây.

Lưu ý: Hiện nay, do những đơn vị sử dụng của đồng tiền ngày càng tăng nên những đồng xu 1 won, 5 won dần không còn được lưu thông rộng rãi và trở nên khan hiếm. Những mệnh giá lớn từ 100.000won thì người ta thường sử dụng séc.

Đổi tiền Việt Nam sang Hàn Quốc tại đâu?

Đổi tiền Việt Nam sang Hàn Quốc tại đâu là điều được rất nhiều người thắc mắc. Bởi hiện tại, nhu cầu đổi tiền Việt Nam sang Hàn Quốc đang ngày càng tăng cao. Theo đó, bạn có thể đổi tiền Việt sang tiền Hàn với tại các địa điểm như:

Một số lưu ý khi đổi tiền Việt Nam sang Hàn Quốc

Cần lưu ý gì khi đổi tiền Việt Nam sang Trung Quốc

Để có thể đổi tiền Việt Nam sang Hàn Quốc thành công mà không mất nhiều thời gian, bạn nên lưu ý một số vấn đề sau:

Trên đây là một số thông tin về tiền Hàn Quốc cũng như cách đổi tiền cực đơn giản và nhanh chóng. Nếu bạn còn thắc mắc hay đặt hàng, đổi tiền tại Thương Đô Logistics, bạn vui lòng liên hệ đến số hotline để được các nhân viên hỗ trợ bất kỳ lúc nào.

►►► Đăng ký nhận ưu đãi đặc biệt từ Thương Đô ngay TẠI ĐÂY

Cùng với sự phát triển của thị trường du học Hàn những năm gần đây, việc tìm hiểu về đồng won Hàn Quốc để biết được mệnh giá quy đổi ra tiền Việt ngày càng được nhiều người quan tâm, nhất là các bạn du học sinh đang chuẩn bị đến với xứ kim chi. Vậy 1 won Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài chia sẻ dưới đây.