Combinations with other parts of speech
Các mẫu câu với từ “desk” có nghĩa “Cái bàn” và dịch sang tiếng Việt
Một số tính từ để diễn tả người đọc sách nè!
- avid reader (người ham đọc sách): Her shelf is packed with hundreds of book. She's always been an avid reader.
(Kệ của cô ấy chứa hàng trăm quyển sách. Cô ấy đó giờ luôn là một người ham đọc sách.)
- astute reader (người đọc tinh ý): Astute readers will have spotted the deliberate mistake by now.
(Những độc giả tinh ý sẽ sớm phát hiện ra sai lầm có chủ đích này rồi.)
- fluent reader (người đọc trôi chảy): Using this system the children have become more fluent and confident readers.
(Sử dụng hệ thống đã giúp trẻ em trở thành những người đọc trôi chảy và tự tin.)
Cùng phân biệt text và document nha!
- Văn bản (text) là một loại hình phương tiện để ghi nhận, lưu giữ và truyền đạt các thông tin từ chủ thể này sang chủ thể khác bằng ký hiệu gọi là chữ viết.
Ví dụ: The text has been quite radically revised.
(Văn bản đã được kiểm tra toàn bộ.)
- Văn kiện (document) là văn bản quan trọng, có nội dung trọng tâm, quan trọng trong công tác hành chính.
Ví dụ: The document carried the seal of the governor's office.
(Văn kiện có mang con dấu của văn phòng chính phủ.)
Kết quả: 3223, Thời gian: 0.0421
- trang phục (costume): Our host was wearing a clown costume.
(Chủ tiệc đã mặc 1 bộ trang phục chú hề.)
- bộ đồ (clothing): Loose clothing gives you greater freedom of movement.
(Những bộ đồ rộng rãi đem đến cảm giác thoải mái khi di chuyển.)
Cái bàn tiếng Anh là gì? Những loại bàn khác nhau trong tiếng Anh có tên riêng thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây cùng Edulife nhé!
Cái bàn tiếng Anh là table /ˈteɪbəl/
Ngoài ra tên của một số loại bàn khác bằng tiếng Anh như sau:
Những câu thành ngữ tiếng Anh về cái bàn
Dưới đây là những idioms và phrasal verb trong tiếng Anh có liên quan đến “table”: